kim
07-09-2012, 08:58 AM
Thông số kỹ thuật về cable UTP CAT 5 E
Cấu tạo sợi cáp
Jacket: Lớp vỏ bảo vệ ngaòi cùng (PVC)
Insulation: Lớp vỏ bọc lõi
Conductor: Lõi đồng
Zipcord: Sơi dây dùng để tách lkớp vỏ bọc ngoài cùng
Cáp UTP CAT5 e được chế tạo theo tiêu chuẩn TIA/EIA-568
Sử dung phù hợp với các công nghệ mạng như:10BASE -T, 100BASE –T, Gigabit Ethernet, Tokenring, 155Mbps ATM .
Vỏ bọc cáp bao gồm các màu lựa chọn theo part number
Thông số kỹ thuật:
1. Part Number
Loại cáp Kiếu đóng gói Part Number
Trắng GrayXám Xanh Vàng
4- Pair
Non-Plenum RB 57826-2 57826-4 57826-6 57826-8
WR 57826-1 57826-3 57826-5 57826-7
PB 6-57826-2 6-57826-4 6-57826-6 6-57826-8
4- Pair
Plenum RB 57825-2 57825-4 57825-6 57825-8
WR 57825-1 57825-3 57825-5 57825-7
PB 6-57825-2 6-57825-4 6-57825-6 6-57825-8
2. Đặc điểm kỹ thuật
Tần số(MHz)Mức suy hao NEXT,dB
(dB/100m)
Max/Typical
10 6.5 72/81
20 9.3 51/60
25 10.4 49/58
62.5 17.0 43/52
100 22.0 40/49
155 28.1 37/46
250 36.9 34/43
300 41.0 33/42
350 44.9 32/41
3. Băng thông:
Có dải băng thông rộng (lên đến 350MHz) phù hợp tất cả mọi loại dịch vụ .
4. Vỏ bọc bảo vệ bên ngoài:
-Đối với loại cáp có Part Number 57825-X la: Polymer alloy
-Đối với loại cáp có Part Number 57825-X là: FR PVC
5. Dải nhiệt độ:
- Dải nhiệt độ bảo quản: -200C tới +800C
- Dải nhiệt độ sử dụng: -200C tới +600C
Cấu tạo sợi cáp
Jacket: Lớp vỏ bảo vệ ngaòi cùng (PVC)
Insulation: Lớp vỏ bọc lõi
Conductor: Lõi đồng
Zipcord: Sơi dây dùng để tách lkớp vỏ bọc ngoài cùng
Cáp UTP CAT5 e được chế tạo theo tiêu chuẩn TIA/EIA-568
Sử dung phù hợp với các công nghệ mạng như:10BASE -T, 100BASE –T, Gigabit Ethernet, Tokenring, 155Mbps ATM .
Vỏ bọc cáp bao gồm các màu lựa chọn theo part number
Thông số kỹ thuật:
1. Part Number
Loại cáp Kiếu đóng gói Part Number
Trắng GrayXám Xanh Vàng
4- Pair
Non-Plenum RB 57826-2 57826-4 57826-6 57826-8
WR 57826-1 57826-3 57826-5 57826-7
PB 6-57826-2 6-57826-4 6-57826-6 6-57826-8
4- Pair
Plenum RB 57825-2 57825-4 57825-6 57825-8
WR 57825-1 57825-3 57825-5 57825-7
PB 6-57825-2 6-57825-4 6-57825-6 6-57825-8
2. Đặc điểm kỹ thuật
Tần số(MHz)Mức suy hao NEXT,dB
(dB/100m)
Max/Typical
10 6.5 72/81
20 9.3 51/60
25 10.4 49/58
62.5 17.0 43/52
100 22.0 40/49
155 28.1 37/46
250 36.9 34/43
300 41.0 33/42
350 44.9 32/41
3. Băng thông:
Có dải băng thông rộng (lên đến 350MHz) phù hợp tất cả mọi loại dịch vụ .
4. Vỏ bọc bảo vệ bên ngoài:
-Đối với loại cáp có Part Number 57825-X la: Polymer alloy
-Đối với loại cáp có Part Number 57825-X là: FR PVC
5. Dải nhiệt độ:
- Dải nhiệt độ bảo quản: -200C tới +800C
- Dải nhiệt độ sử dụng: -200C tới +600C